Máy in mã vạch Toshiba BEV4T-GS(Gồm 4 cổng cắm Usb,Lan,LPT,RS232)
Mã sản phẩm: MIM04264
Giá
Chưa bao gồm VAT
Liên hệ
+ Máy in mã vạch Toshiba BEV4T-GS đáp ứng theo yêu cầu in nhãn cho siêu thị, sản xuất, vận chuyển và bán vé trực tiếp từ máy tính của bạn
+ Dòng máy in mã vạch để bàn B-EV4 của Toshiba là một lựa chọn đáng tin cậy.
+ Với những tính năng dẫn đầu thị trường, đặc biệt xây dựng chất lượng và độ tin cậy, sản xuất nhãn chuyên nghiệp một cách nhanh chóng và dễ dàng lúc nhấn nút..
Vận chuyển
Giao nhanh trong vòng 2-4 tiếng khi đơn hàng được xác nhận. Các đơn hàng đặt sau 18:00 sẽ được giao trước 12:00 sáng ngày hôm sau. Liên hệ hỗ trợ: 0912 048 124
Công nghệ | Nhiệt trực tiếp (B-EV4D) Nhiệt trược tiếp hoặc truyền nhiệt (B-EV4T) |
Độ phân giải | 203 dpi (8 dots/mm) |
Chiều rộng in | Max. 4.25” (108 mm) |
Chiều dài in | Max. 39” (999 mm) |
Tốc độ in | 203 dpi, 2, 3, 4, 5”/sec, 2, 3 ips for peel-off |
Kết nối | RS-232C (Max. 115.2Kbps) Centronics (SPP) USB 2.0 (Support Full Speed) LAN 10/100Base |
Mã vạch | UPC-A, UPC-E, EAN8/13, UPC-A add on 2&5, EAN-8/13 add on 2&5, Code39, Code93, Code128, EAN128, NW7, MSI,Industrial 2 of 5,ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, Plessey and RSS14 |
Mã 2D | Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code and Micro PDF 417 |
Fonts | Bitmap: Alpha-numeric 20 types + Kanji 4 types Outline: 2 types Writable characters, Optional TTF |
Chiều rộng nhãn | 1” (25.4 mm) to 4.41” (112 mm) |
Chiều dài nhãn | 203/300 dpi: 0.6” (15mm) to 39” (999 mm) |
Đường kính cuộn giấy in | Max. 5” (127 mm) |
Đường kính lõi cuộn giấy in | 1” (25.4 mm) to 1.5” (38 mm) |
Bề dầy giấy in | 0.0024” (0.06 mm) to 0.0075” (0.19 mm) |
Loại giấy in | Roll-fed, Fanfold, Die-cut, Continuous, Tag stock and Receipt |
Đường kính ruy băng Outside | Max. 40 mm (B-EV4T) |
Chiều rộng ruy băng | 1.33” (33.8 mm) to 4.30” (110mm) |
Lõi ruy băng | 0.5” (12.7 mm) |
Tùy chọn | Full cutter module (B-EV204-F-QM-R) Partial cutter module (B-EV204-P-QM-R) Strip module (B-EV904-H-QM-R) External Media Holder (B-EV904-PH-QM-R) AC Adapter Cover Kit (B-EV904-AC-QM-R) |
Kích thước | 198(W) x 258(D) x 169.5(H)mm (B-EV4D) 198(W) x 258(D) x 173(H)mm (B-EV4T) |
Trọng lượng | 2.5 Kg hoặc thấp hơn |