Máy in mã vạch TOSHIBA B-EX6T
Dòng Toshiba B-EX6 - định nghĩa lại thị trường máy in Công nghiệp. Kết hợp công nghệ dẫn đầu thị trường với khả năng sử dụng, độ tin cậy và tổng chi phí sở hữu thấp nhất. Mở rộng khả năng của dòng máy in B-EX hiện có của chúng tôi để đáp ứng các ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhất, dành cho in ấn công nghiệp nặng. Thiết kế chắc chắn và bền bỉ, chức năng tiên tiến, tính năng tiết kiệm chi phí và nhiều lựa chọn về kiểu dáng và tùy chọn cho giải pháp công nghiệp “tất cả trong một” tốt nhất.
Đầu in |
Near-edge head |
Near-edge head with cool down bar |
Kích thước |
331 (W) x 480 (D) x 310 (H) mm |
|
Trọng lượng |
20 kg |
|
Giao diện |
Graphic LCD, 2 x LED, 10 x key |
|
Môi trường |
5 - 40°C (41 - 104°F) / 25 - 85% non-condensing |
|
Kết nối |
USB 2.0, LAN 10/100 Base, IPv6, USB Host/RTC, |
|
Lựa chọn thêm |
RS232, Centronics, Wireless LAN, EX I/O |
|
Bộ nhớ |
System (Flash Memory) 64MB, SRAM 32MB |
|
Nguồn |
AC 100 to 240V, 50/60 Hz |
|
IN ẤN |
||
Chế độ |
Direct thermal / Thermal transfer |
|
Độ phân giải |
203/305 dpi ( 8/12 dots/mm) |
|
Độ rộng in tối đa |
160mm |
|
Độ dài in tối đa |
1490mm |
|
Tốc độ in tối đa |
305 mm/second (12 ips) |
|
Ru băng mực |
Yes |
No |
Barcodes |
UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, Postnet, RM4SCC, KIX-Code, Customer Barcode, GS1 Databar |
|
2D Codes |
Data Matrix, PDF417, MaxiCode, QR Code, Micro PDF417, CP Code, AZTEC Code, GS1 QR Code |
|
Font |
Bitmap font, Outline font, Price font, Optional TTF, OTF, Writable characters |
|
RIBBON |
||
Loại ribbon |
Edge head type |
Flat head type |
Độ rộng tối đa ribbon |
170mm |
|
Độ dài tối đa ribbon |
800 m (Up to 5 inch width) |
600 m |
MEDIA |
||
Paper Alignment |
Center |
|
Backing Paper Width |
50-165 mm |
|
Label Thickness |
0.13-0.17 mm |
|
Tag Thickness |
0.08-0.25mm |
|
Paper Roll |
200 mm (7.9") |
|
SOFTWARE & CONNECTIVITY |
||
Printer Driver |
Windows 10/8.1 (32/64 bit), Windows Server 2016, Windows Server 2012 R2/Windows Server 2012, SAP |
|
Language Mode |
TPCL, ZPL II, BCI (function) |
|
OPTIONS |
||
Disc cutter, Peel-off module, Fan fold guide, RS232, Centronics, Wireless LAN, EX I/O, RFID Kit* |