Máy in hóa đơn siêu thị Citizen CT-S310
CT-S310II hàng đầu trong ngành là một máy in mã vạch và hóa đơn nhỏ gọn và tiên tiến. Với bộ nguồn ENERGY STAR®, chức năng tiết kiệm giấy, vỏ và bao bì không chứa halogen được sản xuất từ vật liệu tái chế, CT-S310II thực sự thân thiện với môi trường. Với dao cắt bảo trì dễ dàng và công nghệ in tuổi thọ cao (LLP) đã được cấp bằng sáng chế, có khả năng kéo dài tuổi thọ bản in lên đến hơn 200 km, CT-S310II mang đến sự kết hợp tối ưu giữa hiệu suất và hiệu quả năng lượng.
In tốc độ cao 160mm / giây
Lựa chọn chiều rộng giấy
Nhiều chức năng nâng cao
Công nghệ in |
Direct Thermal |
Tốc độ in |
· Lên đến 160 mm /sec. |
Khổ rộng giấy |
58 hoặc 80 mm |
Độ rộng vùng in |
58 / 60 / 80 / 83 mm (+/- 1 mm) |
Độ dầy giấy |
65 to 75 μm or 75 to 85 μm |
Bảng điều khiển |
Feed button, 3 LEDs |
Driver |
Free-of-charge from website, including support for various platforms |
Kích thước (W x D x H) và trọng lượng |
· 140x195x132 mm, 1.9 Kg, DC version 145x192x120, 1.6 Kg |
Emulations (Languages) |
· ESC/POS™ |
Mã vạch |
· UPC-A · UPC-E · EAN-13 (JAN-13) · EAN-8(JAN-8), · CODE39 · CODE93 · CODE128 · CODABAR(NW-7) · PDF 417 · QR Code |
Chất liệu giấy |
Giấy nhiệt cuộn |
Cutter |
Guillotine type, full and partial |
Kết nối ngăn kéo |
2 Drawers |
Nguộn điện |
110 - 240 V, 50/60 Hz |
Độ bền |
200 Million pulses or 150 Km, 2 million cuts |
Chứng chỉ |
· CE · TUV · UL · C-UL · FCC class A · VCCI |
Số cột in |
· On 58mm paper up to 35 digits (12 x 24 font A) · On 58mm paper up to 46 digits (9 x 17 font B) · On 58mm paper up to 52 digits (8 x 16 font C) · On 80mm paper up to 48 digits (12 x 24 font A) · On 80mm paper up to 64 digits (9 x 17 font B) · On 80mm paper up to 72 digits (8 x 16 font C) · On 82.5mm paper up to 53 digits (12 x 24 font A) · On 82.5mm paper up to 71 digits (9 x 17 font B) · On 82.5mm paper up to 80 digits (8 x 16 font C) |
Character table / Code page |
· Alphanumeric · International characters · Katakana · Thai code18 · WPC1252 · 437 · 850 · 852 · 857 · 858 · 860 · 863 · 864 · 865 · 866 |
Độ cách dòng |
4.23mm (1/6 inch); adjustable by user comand |
Paper |
· Mitsubishi Paper Mills P220AG normal type 65 · Mitsubishi Paper Mills P220A · Mitsubishi Paper MillsHP220AB-1 highly conserved type 75 · Mitsubishi Paper Mills F230AA normal type 65 · Mitsubishi Paper Mills P220AB normal type 85 · Mitsubishi Paper Mills PB670 (2 color paper) · Oji Paper PD150R normal type 75 · Oji Paper PD160R high storage type 65/75 · Nippon Paper TF50KS-E-2D |
Input buffer |
4K bytes / 45 bytes |
Môi trường hoạt động |
+5 to +45°C, 10% - 90% RH, non condensing |
Môi trường lưu trữ |
-20 to +60°C (10% to 90% RH non condensing) |
Độ phân giải |
· 203 dpi |
Mở rộng |
None: interface card slot for optional card |
Kết nối lựa chọn |
· Serial (RS-232C compliant) · Parallel (IEEE 1284 compliant) · USB · USB with hub · Ethernet · Powered USB · Premium Wireless LAN · Compact Wireless LAN · Bluetooth with Apple™ MFi compatibility · Ethernet + USB host |