Máy in hóa đơn siêu thị Citizen CT-S310

Mã sản phẩm: IHD02655
Giá
Chưa bao gồm VAT
Liên hệ

CT-S310II hàng đầu trong ngành là một máy in mã vạch và hóa đơn nhỏ gọn và tiên tiến. Với bộ nguồn ENERGY STAR®, chức năng tiết kiệm giấy, vỏ và bao bì không chứa halogen được sản xuất từ vật liệu tái chế, CT-S310II thực sự thân thiện với môi trường. Với dao cắt bảo trì dễ dàng và công nghệ in tuổi thọ cao (LLP) đã được cấp bằng sáng chế, có khả năng kéo dài tuổi thọ bản in lên đến hơn 200 km, CT-S310II mang đến sự kết hợp tối ưu giữa hiệu suất và hiệu quả năng lượng.

In tốc độ cao 160mm / giây
Lựa chọn chiều rộng giấy
Nhiều chức năng nâng cao

Vận chuyển
Giao nhanh trong vòng 2-4 tiếng khi đơn hàng được xác nhận. Các đơn hàng đặt sau 18:00 sẽ được giao trước 12:00 sáng ngày hôm sau. Liên hệ hỗ trợ: 0912 048 124

Công nghệ in

Direct Thermal

Tốc độ in

·         Lên đến 160 mm /sec.

Khổ rộng giấy

58 hoặc 80 mm

Độ rộng vùng in

58 / 60 / 80 / 83 mm (+/- 1 mm)

Độ dầy giấy

65 to 75 μm or 75 to 85 μm

Bảng điều khiển

Feed button, 3 LEDs

Driver

Free-of-charge from website, including support for various platforms

Kích thước (W x D x H) và trọng lượng

·         140x195x132 mm, 1.9 Kg, DC version 145x192x120, 1.6 Kg

Emulations (Languages)

·         ESC/POS™

Mã vạch

·         UPC-A

·         UPC-E

·         EAN-13 (JAN-13)

·         EAN-8(JAN-8),

·         CODE39

·         CODE93

·         CODE128

·         CODABAR(NW-7)

·         PDF 417

·         QR Code

Chất liệu giấy

Giấy nhiệt cuộn

Cutter

Guillotine type, full and partial

Kết nối ngăn kéo

2 Drawers

Nguộn điện

110 - 240 V, 50/60 Hz

Độ bền

200 Million pulses or 150 Km, 2 million cuts

Chứng chỉ

·         CE

·         TUV

·         UL

·         C-UL

·         FCC class A

·         VCCI

Số cột in

·         On 58mm paper up to 35 digits (12 x 24 font A)

·         On 58mm paper up to 46 digits (9 x 17 font B)

·         On 58mm paper up to 52 digits (8 x 16 font C)

·         On 80mm paper up to 48 digits (12 x 24 font A)

·         On 80mm paper up to 64 digits (9 x 17 font B)

·         On 80mm paper up to 72 digits (8 x 16 font C)

·         On 82.5mm paper up to 53 digits (12 x 24 font A)

·         On 82.5mm paper up to 71 digits (9 x 17 font B)

·         On 82.5mm paper up to 80 digits (8 x 16 font C)

Character table / Code page

·         Alphanumeric

·         International characters

·         Katakana

·         Thai code18

·         WPC1252

·         437

·         850

·         852

·         857

·         858

·         860

·         863

·         864

·         865

·         866

Độ cách dòng

4.23mm (1/6 inch); adjustable by user comand

Paper

·         Mitsubishi Paper Mills P220AG normal type 65

·         Mitsubishi Paper Mills P220A

·         Mitsubishi Paper MillsHP220AB-1 highly conserved type 75

·         Mitsubishi Paper Mills F230AA normal type 65

·         Mitsubishi Paper Mills P220AB normal type 85

·         Mitsubishi Paper Mills PB670 (2 color paper)

·         Oji Paper PD150R normal type 75

·         Oji Paper PD160R high storage type 65/75

·         Nippon Paper TF50KS-E-2D

Input buffer

4K bytes / 45 bytes

Môi trường hoạt động

+5 to +45°C, 10% - 90% RH, non condensing

Môi trường lưu trữ

-20 to +60°C (10% to 90% RH non condensing)

Độ phân giải

·         203 dpi

Mở rộng

None: interface card slot for optional card

Kết nối lựa chọn

·         Serial (RS-232C compliant)

·         Parallel (IEEE 1284 compliant)

·         USB

·         USB with hub

·         Ethernet

·         Powered USB

·         Premium Wireless LAN

·         Compact Wireless LAN

·         Bluetooth with Apple™ MFi compatibility

·         Ethernet + USB host

0912 048 124