Máy in di động RPP-200BU
1. Kích thước nhỏ, lớp cao su xung quanh, chống rơi đập
2. Thiết kế chống trượt, với ốp cao su hai bên giúp tay cầm chắc chắn chóng trơn trượt
3. Đèn báo nguồn độc quyền
4. Hỗ trợ USB, bộ đổi nguồn hoặc sạc điện thoại di động
5. Có chế độ chờ tiết kiệm điện năng
6. Cung cấp SDK cho iOS và Android
Phương pháp in |
Cảm nhiệt |
Khổ giấy |
57mm |
Chiều rộng in khả dụng |
48 mm |
Độ dầy giấy |
60 ~ 80μm |
Đường kính cuộn giấy tối đa |
¢40(max)X58mm |
Lắp giấy |
Dễ dàng lắp giấy, chỉ cần mở nắp thả cuộn giấy và đậy nắp lại |
Độ phân giải |
8 dot/mm (203 dpi) |
Dot /line |
384 dots/line |
Tốc độ in |
80 mm/s (max) |
Loại font hỗ trợ |
ASCII Font A: 12×24/ASCII Font B: 9×24/Chinese: 24×24 |
Số ký tự trên 1 dòng |
Font A: 32/Font B: 42/Chinese: 16 |
Độ bền |
5 Million Lines |
Tuổi thọ đầu in |
50 km |
Giao tiếp |
Bluetooth(BT4.0&BLE)/WiFi/USB/RS232 |
Barcode type |
CODE39/EAN-13/EAN-8/CODABAR/ |
CODE93/ITF/QR/PDF417 |
|
Cảm biến hết giấy |
Có |
Printing Command |
ESC/POS |
Pin |
1. 1600 mAh rechargeable li-ion battery |
2. Continuously working for 5.5 hours or 195m |
|
3. 3-5 hours charging time |
|
4. lifespan is more than 500 times. |
|
Power alarm |
Đèn chỉ báo nguồn độc quyền tắt và đèn đỏ nhấp nháy khi máy in hết điện. Sau đó, máy phải được sạc hoặc thay đổi pin. |
Power Supply |
USB/Power adapter/mobile power charging |
Môi trường làm việc và lưu trữ |
Working temperature: -10℃~ 50℃ |
Working humidity: 20% ~ 85% |
|
Storing temperature : -20℃ ~ 70℃ |
|
Storing humidity: 5% ~ 95% |
|
Kích thước(LxWxH) |
112*79*45mm |
Cân nặng |
335g (including the paper roll and battery) |